Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 12 | 45:15 | 39 |
2
![]() |
17 | 12 | 37:17 | 38 |
3
![]() |
16 | 12 | 57:14 | 36 |
4
![]() |
17 | 10 | 34:24 | 34 |
5
![]() |
16 | 8 | 27:21 | 26 |
6
![]() |
17 | 8 | 18:22 | 25 |
7
![]() |
16 | 6 | 21:21 | 24 |
8
![]() |
17 | 6 | 24:32 | 23 |
9
![]() |
17 | 6 | 20:32 | 20 |
10
![]() |
17 | 5 | 21:26 | 18 |
11
![]() |
16 | 5 | 25:34 | 17 |
12
![]() |
16 | 4 | 25:36 | 13 |
13
![]() |
16 | 3 | 13:36 | 11 |
14
![]() |
17 | 2 | 12:49 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Elitettan Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.