Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 13 | 41:13 | 40 |
2
![]() |
16 | 12 | 35:8 | 40 |
3
![]() |
17 | 12 | 37:17 | 38 |
4
![]() |
16 | 12 | 43:17 | 36 |
5
![]() |
17 | 11 | 31:17 | 35 |
6
![]() |
17 | 9 | 31:30 | 27 |
7
![]() |
17 | 6 | 18:26 | 21 |
8
![]() |
17 | 6 | 29:25 | 20 |
9
![]() |
17 | 4 | 23:45 | 14 |
10
![]() |
17 | 3 | 18:40 | 14 |
11
![]() |
17 | 4 | 16:38 | 14 |
12
![]() |
16 | 3 | 17:28 | 12 |
13
![]() |
16 | 3 | 12:27 | 12 |
14
![]() |
17 | 2 | 11:31 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.