Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:11 | 13 |
2
|
6 | 4 | 15:10 | 13 |
3
|
7 | 4 | 10:9 | 13 |
4
|
6 | 4 | 15:9 | 12 |
5
|
6 | 3 | 9:6 | 11 |
6
|
6 | 3 | 11:9 | 11 |
7
|
6 | 3 | 11:6 | 10 |
8
|
6 | 2 | 14:7 | 9 |
9
|
7 | 2 | 12:11 | 9 |
10
|
6 | 3 | 7:6 | 9 |
11
|
5 | 2 | 7:7 | 7 |
12
|
6 | 2 | 7:13 | 7 |
13
|
6 | 1 | 9:10 | 6 |
14
|
7 | 1 | 13:15 | 5 |
15
|
5 | 1 | 11:14 | 3 |
16
|
7 | 0 | 4:21 | 3 |
17
|
6 | 0 | 2:9 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.