Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 53:22 | 41 |
2
![]() |
18 | 12 | 45:22 | 40 |
3
![]() |
18 | 9 | 39:26 | 32 |
4
![]() |
18 | 9 | 35:27 | 28 |
5
![]() |
18 | 8 | 34:24 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 23:29 | 23 |
7
![]() |
18 | 6 | 34:39 | 21 |
8
![]() |
18 | 6 | 38:37 | 20 |
9
![]() |
18 | 4 | 28:40 | 18 |
10
![]() |
18 | 1 | 17:80 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.