Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 15 | 72:13 | 46 |
2
![]() |
17 | 12 | 52:17 | 39 |
3
![]() |
17 | 10 | 31:24 | 31 |
4
![]() |
17 | 8 | 24:29 | 26 |
5
![]() |
17 | 7 | 37:29 | 25 |
6
![]() |
17 | 7 | 44:39 | 24 |
7
![]() |
17 | 7 | 39:39 | 23 |
8
![]() |
17 | 6 | 33:39 | 19 |
9
![]() |
17 | 1 | 13:64 | 6 |
10
![]() |
17 | 1 | 18:70 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.