Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 12 | 26:6 | 39 |
2
![]() |
15 | 9 | 27:14 | 31 |
3
![]() |
15 | 8 | 26:12 | 29 |
4
![]() |
15 | 9 | 23:15 | 29 |
5
![]() |
15 | 9 | 23:10 | 28 |
6
![]() |
15 | 8 | 26:17 | 27 |
7
![]() |
15 | 6 | 28:16 | 24 |
8
![]() |
15 | 6 | 22:29 | 21 |
9
![]() |
15 | 5 | 23:23 | 18 |
10
![]() |
15 | 4 | 19:20 | 18 |
11
![]() |
15 | 5 | 10:13 | 18 |
12
![]() |
15 | 4 | 17:24 | 16 |
13
![]() |
15 | 4 | 13:25 | 14 |
14
![]() |
15 | 3 | 9:24 | 11 |
15
![]() |
15 | 2 | 11:28 | 8 |
16
![]() |
15 | 1 | 8:35 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Vysshaya Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pershaya Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.