Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 18:4 | 24 |
2
![]() |
6 | 4 | 20:6 | 17 |
3
![]() |
6 | 3 | 9:9 | 17 |
4
![]() |
6 | 2 | 10:12 | 9 |
5
![]() |
6 | 2 | 10:12 | 8 |
6
![]() |
6 | 2 | 6:12 | 6 |
7
![]() |
6 | 0 | 3:21 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)