Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 11 | 44:19 | 38 |
2
![]() |
19 | 11 | 31:20 | 37 |
3
![]() |
19 | 9 | 38:31 | 32 |
4
![]() |
19 | 8 | 36:29 | 30 |
5
![]() |
19 | 9 | 28:28 | 30 |
6
![]() |
20 | 9 | 34:34 | 29 |
7
![]() |
19 | 7 | 21:21 | 28 |
8
![]() |
19 | 7 | 28:22 | 26 |
9
![]() |
19 | 7 | 36:36 | 25 |
10
![]() |
19 | 7 | 23:36 | 23 |
11
![]() |
19 | 6 | 32:29 | 21 |
12
![]() |
20 | 6 | 27:43 | 20 |
13
![]() |
19 | 5 | 25:38 | 19 |
14
![]() |
19 | 2 | 26:43 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.