Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 45:16 | 33 |
2
![]() |
16 | 10 | 33:16 | 33 |
3
![]() |
16 | 9 | 43:23 | 31 |
4
![]() |
17 | 9 | 40:33 | 29 |
5
![]() |
16 | 8 | 26:20 | 27 |
6
![]() |
17 | 8 | 29:27 | 26 |
7
![]() |
16 | 6 | 38:27 | 23 |
8
![]() |
17 | 7 | 30:35 | 23 |
9
![]() |
16 | 6 | 31:30 | 22 |
10
![]() |
16 | 5 | 26:28 | 22 |
11
![]() |
17 | 4 | 24:30 | 17 |
12
![]() |
16 | 5 | 17:36 | 15 |
13
![]() |
17 | 3 | 21:42 | 12 |
14
![]() |
17 | 2 | 19:59 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.