Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 13 | 62:13 | 40 |
2
![]() |
15 | 10 | 48:16 | 33 |
3
![]() |
15 | 8 | 24:24 | 26 |
4
![]() |
15 | 8 | 26:24 | 25 |
5
![]() |
15 | 7 | 42:29 | 24 |
6
![]() |
15 | 6 | 35:36 | 20 |
7
![]() |
15 | 5 | 29:28 | 19 |
8
![]() |
15 | 5 | 28:36 | 16 |
9
![]() |
15 | 1 | 12:56 | 6 |
10
![]() |
15 | 1 | 18:62 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.