Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 12 | 44:18 | 43 |
2
|
20 | 12 | 35:21 | 40 |
3
|
20 | 12 | 44:26 | 39 |
4
|
20 | 12 | 47:26 | 38 |
5
|
20 | 11 | 41:28 | 37 |
6
|
20 | 6 | 30:35 | 25 |
7
|
20 | 5 | 28:30 | 22 |
8
|
20 | 6 | 22:32 | 22 |
9
|
20 | 5 | 22:38 | 21 |
10
|
20 | 4 | 23:37 | 16 |
11
|
20 | 4 | 25:43 | 15 |
12
|
20 | 3 | 21:48 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Veikkausliiga (Nhóm Championship: )
- Veikkausliiga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.