Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 11 | 51:18 | 37 |
2
![]() |
18 | 11 | 38:21 | 36 |
3
![]() |
18 | 10 | 45:24 | 34 |
4
![]() |
18 | 10 | 31:23 | 33 |
5
![]() |
18 | 8 | 44:29 | 29 |
6
![]() |
18 | 9 | 42:36 | 29 |
7
![]() |
18 | 8 | 31:29 | 27 |
8
![]() |
18 | 8 | 36:35 | 26 |
9
![]() |
18 | 6 | 34:37 | 23 |
10
![]() |
18 | 5 | 28:32 | 23 |
11
![]() |
18 | 5 | 25:30 | 20 |
12
![]() |
18 | 5 | 18:41 | 15 |
13
![]() |
18 | 3 | 22:44 | 12 |
14
![]() |
18 | 2 | 19:65 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.