Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 17 | 49:16 | 57 |
2
![]() |
27 | 16 | 44:35 | 50 |
3
![]() |
26 | 12 | 38:26 | 45 |
4
![]() |
27 | 12 | 45:37 | 43 |
5
![]() |
27 | 10 | 37:33 | 40 |
6
![]() |
27 | 11 | 25:29 | 37 |
7
![]() |
27 | 11 | 38:35 | 37 |
8
![]() |
27 | 9 | 25:27 | 32 |
9
![]() |
27 | 4 | 28:57 | 17 |
10
![]() |
27 | 3 | 22:56 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.