Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 15 | 48:18 | 50 |
2
|
23 | 15 | 49:26 | 49 |
3
|
23 | 14 | 53:32 | 48 |
4
|
23 | 14 | 51:32 | 48 |
5
|
23 | 12 | 51:35 | 40 |
6
|
23 | 9 | 46:36 | 34 |
7
|
23 | 9 | 30:32 | 34 |
8
|
23 | 8 | 35:44 | 30 |
9
|
22 | 8 | 21:32 | 29 |
10
|
22 | 6 | 29:34 | 27 |
11
|
23 | 6 | 28:42 | 24 |
12
|
23 | 6 | 38:41 | 23 |
13
|
23 | 6 | 28:50 | 20 |
14
|
23 | 4 | 28:49 | 17 |
15
|
23 | 3 | 21:35 | 16 |
16
|
23 | 4 | 19:37 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.