Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 11 | 49:26 | 35 |
2
![]() |
17 | 9 | 25:20 | 30 |
3
![]() |
17 | 9 | 29:16 | 29 |
4
![]() |
17 | 8 | 29:20 | 29 |
5
![]() |
17 | 8 | 31:29 | 27 |
6
![]() |
17 | 9 | 25:29 | 27 |
7
![]() |
17 | 7 | 33:28 | 25 |
8
![]() |
17 | 7 | 44:37 | 24 |
9
![]() |
17 | 6 | 29:40 | 20 |
10
![]() |
17 | 4 | 23:30 | 15 |
11
![]() |
17 | 5 | 21:43 | 15 |
12
![]() |
17 | 3 | 21:41 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Lengjudeildin
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.