Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 18 | 69:16 | 55 |
2
![]() |
22 | 15 | 48:17 | 49 |
3
![]() |
23 | 14 | 51:31 | 46 |
4
![]() |
23 | 12 | 46:38 | 41 |
5
![]() |
23 | 9 | 42:41 | 31 |
6
![]() |
23 | 9 | 34:54 | 29 |
7
![]() |
23 | 7 | 40:35 | 28 |
8
![]() |
23 | 6 | 37:45 | 23 |
9
![]() |
23 | 2 | 34:57 | 14 |
10
![]() |
23 | 2 | 22:89 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.