Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 16 | 49:14 | 50 |
2
![]() |
20 | 14 | 45:19 | 45 |
3
![]() |
20 | 12 | 37:23 | 37 |
4
![]() |
20 | 9 | 32:20 | 33 |
5
![]() |
20 | 10 | 39:31 | 32 |
6
![]() |
20 | 8 | 32:33 | 28 |
7
![]() |
20 | 7 | 36:41 | 25 |
8
![]() |
20 | 7 | 39:51 | 24 |
9
![]() |
20 | 6 | 39:38 | 23 |
10
![]() |
20 | 5 | 22:39 | 22 |
11
![]() |
20 | 5 | 25:32 | 20 |
12
![]() |
20 | 5 | 28:46 | 20 |
13
![]() |
20 | 4 | 28:40 | 19 |
14
![]() |
20 | 1 | 24:48 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.