Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.