Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 12 | 34:13 | 39 |
2
![]() |
17 | 12 | 41:22 | 39 |
3
![]() |
17 | 10 | 35:17 | 35 |
4
![]() |
17 | 9 | 41:26 | 31 |
5
![]() |
17 | 9 | 45:24 | 29 |
6
![]() |
17 | 8 | 34:20 | 28 |
7
![]() |
17 | 7 | 31:33 | 25 |
8
![]() |
17 | 5 | 27:28 | 20 |
9
![]() |
17 | 6 | 22:28 | 20 |
10
![]() |
17 | 5 | 24:35 | 19 |
11
![]() |
17 | 5 | 31:33 | 17 |
12
![]() |
17 | 4 | 26:36 | 16 |
13
![]() |
17 | 2 | 19:43 | 9 |
14
![]() |
17 | 2 | 12:64 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.