Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 20 | 52:12 | 63 |
2
![]() |
24 | 15 | 35:14 | 51 |
3
![]() |
24 | 14 | 30:15 | 49 |
4
![]() |
24 | 13 | 42:22 | 44 |
5
![]() |
24 | 13 | 35:28 | 42 |
6
![]() |
24 | 10 | 37:24 | 40 |
7
![]() |
24 | 10 | 20:13 | 39 |
8
![]() |
24 | 10 | 42:30 | 38 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.