Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 11:5 | 10 |
2
![]() |
5 | 3 | 8:7 | 10 |
3
![]() |
5 | 2 | 7:4 | 9 |
4
![]() |
5 | 2 | 13:10 | 7 |
5
![]() |
5 | 1 | 6:4 | 7 |
6
![]() |
5 | 1 | 8:8 | 6 |
7
![]() |
5 | 2 | 5:6 | 6 |
8
![]() |
5 | 1 | 6:10 | 4 |
9
![]() |
5 | 1 | 5:10 | 4 |
10
![]() |
5 | 0 | 7:12 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.