Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 48:13 | 43 |
2
![]() |
18 | 12 | 41:9 | 41 |
3
![]() |
18 | 11 | 36:16 | 39 |
4
![]() |
18 | 7 | 29:16 | 28 |
5
![]() |
18 | 7 | 22:28 | 23 |
6
![]() |
18 | 6 | 15:28 | 21 |
7
![]() |
18 | 5 | 27:30 | 19 |
8
![]() |
18 | 4 | 20:35 | 17 |
9
![]() |
18 | 4 | 15:38 | 15 |
10
![]() |
18 | 1 | 5:45 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 7 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 7 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 11:8 | 62 |
2
![]() |
9 | 4 | 11:8 | 55 |
3
![]() |
9 | 4 | 7:7 | 52 |
4
![]() |
9 | 2 | 8:14 | 34 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Gloria Bistrita: +43 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Unirea Alba-Iulia: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Univ. din Alba Iulia: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- ACS Medias: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 6 | 17:6 | 45 |
6
![]() |
10 | 5 | 20:11 | 35 |
7
![]() |
10 | 3 | 11:12 | 34 |
8
![]() |
10 | 4 | 8:8 | 32 |
9
![]() |
10 | 3 | 12:14 | 26 |
10
![]() |
10 | 1 | 3:20 | 9 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Targu Mures 1898: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Metalurgistul Cugir: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Blaj: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Unirea Dej: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Avantul Reghin: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Codlea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)