Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 13 | 38:18 | 43 |
2
![]() |
20 | 12 | 45:26 | 39 |
3
![]() |
20 | 11 | 36:17 | 39 |
4
![]() |
20 | 12 | 36:21 | 39 |
5
![]() |
20 | 10 | 43:29 | 34 |
6
![]() |
20 | 8 | 33:42 | 29 |
7
![]() |
20 | 7 | 27:26 | 27 |
8
![]() |
20 | 7 | 30:29 | 26 |
9
![]() |
20 | 7 | 25:26 | 26 |
10
![]() |
20 | 7 | 42:39 | 25 |
11
![]() |
20 | 7 | 32:45 | 25 |
12
![]() |
20 | 7 | 33:36 | 24 |
13
![]() |
20 | 8 | 30:48 | 24 |
14
![]() |
20 | 5 | 25:30 | 21 |
15
![]() |
20 | 5 | 20:41 | 17 |
16
![]() |
20 | 3 | 18:40 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.