Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 65:20 | 39 |
2
![]() |
19 | 12 | 42:33 | 39 |
3
![]() |
18 | 11 | 32:22 | 35 |
4
![]() |
19 | 9 | 41:62 | 30 |
5
![]() |
19 | 9 | 52:41 | 29 |
6
![]() |
19 | 9 | 54:47 | 27 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
![]() |
17 | 4 | 27:37 | 14 |
8
![]() |
18 | 3 | 29:52 | 12 |
9
![]() |
17 | 4 | 27:55 | 12 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.