Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 5:3 | 7 |
3
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
4
|
3 | 2 | 3:2 | 6 |
5
|
3 | 1 | 1:1 | 4 |
6
|
3 | 1 | 4:5 | 4 |
7
|
2 | 1 | 2:1 | 3 |
8
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
9
|
3 | 0 | 3:4 | 2 |
10
|
3 | 0 | 1:2 | 2 |
11
|
3 | 0 | 3:5 | 1 |
12
|
3 | 0 | 2:11 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.