Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 8 | 36:14 | 31 |
2
![]() |
14 | 8 | 26:12 | 29 |
3
![]() |
15 | 8 | 28:23 | 28 |
4
![]() |
15 | 8 | 34:22 | 27 |
5
![]() |
15 | 8 | 26:18 | 27 |
6
![]() |
15 | 7 | 34:24 | 25 |
7
![]() |
14 | 5 | 24:30 | 17 |
8
![]() |
15 | 4 | 29:42 | 14 |
9
![]() |
14 | 4 | 15:29 | 13 |
10
![]() |
15 | 2 | 20:26 | 11 |
11
![]() |
14 | 2 | 21:35 | 10 |
12
![]() |
15 | 2 | 13:31 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.