Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 14 | 51:18 | 45 |
2
|
20 | 14 | 49:27 | 45 |
3
|
19 | 11 | 35:28 | 37 |
4
|
20 | 11 | 32:27 | 36 |
5
|
20 | 9 | 34:32 | 30 |
6
|
19 | 8 | 25:23 | 30 |
7
|
19 | 9 | 36:28 | 28 |
8
|
20 | 7 | 31:24 | 27 |
9
|
19 | 7 | 25:22 | 27 |
10
|
20 | 8 | 28:26 | 27 |
11
|
20 | 6 | 31:30 | 25 |
12
|
20 | 6 | 23:35 | 24 |
13
|
20 | 5 | 22:34 | 21 |
14
|
20 | 5 | 25:35 | 20 |
15
|
20 | 4 | 26:45 | 13 |
16
|
20 | 1 | 12:51 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.