Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 10:7 | 9 |
2
![]() |
5 | 2 | 5:3 | 9 |
3
![]() |
5 | 2 | 4:2 | 9 |
4
![]() |
5 | 2 | 7:6 | 8 |
5
![]() |
5 | 2 | 5:5 | 7 |
6
![]() |
5 | 1 | 6:4 | 5 |
7
![]() |
5 | 0 | 5:5 | 5 |
8
![]() |
5 | 1 | 4:6 | 5 |
9
![]() |
5 | 1 | 5:9 | 4 |
10
![]() |
5 | 0 | 4:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.