Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 19 | 60:23 | 66 |
2
![]() |
30 | 18 | 56:28 | 60 |
3
![]() |
30 | 18 | 52:40 | 56 |
4
![]() |
30 | 13 | 35:30 | 46 |
5
![]() |
30 | 10 | 42:39 | 38 |
6
![]() |
29 | 8 | 34:37 | 35 |
7
![]() |
30 | 8 | 32:42 | 32 |
8
![]() |
29 | 8 | 34:47 | 30 |
9
![]() |
30 | 7 | 30:52 | 30 |
10
![]() |
30 | 3 | 22:59 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.