Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 15 | 51:18 | 46 |
2
![]() |
19 | 11 | 43:33 | 37 |
3
![]() |
18 | 10 | 36:24 | 35 |
4
![]() |
19 | 11 | 42:31 | 35 |
5
![]() |
19 | 9 | 37:36 | 32 |
6
![]() |
18 | 9 | 41:32 | 29 |
7
![]() |
18 | 8 | 36:31 | 27 |
8
![]() |
19 | 8 | 29:30 | 26 |
9
![]() |
19 | 6 | 29:29 | 23 |
10
![]() |
18 | 7 | 24:27 | 23 |
11
![]() |
19 | 6 | 25:36 | 20 |
12
![]() |
19 | 4 | 31:46 | 14 |
13
![]() |
19 | 3 | 25:47 | 13 |
14
![]() |
19 | 4 | 23:52 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - OBOS-ligaen
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.