Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
|
2 | 2 | 3:1 | 6 |
4
|
3 | 2 | 4:3 | 6 |
5
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
6
|
3 | 1 | 4:7 | 3 |
7
|
3 | 1 | 3:6 | 3 |
8
|
3 | 2 | 6:2 | 1 |
9
|
3 | 0 | 4:7 | 1 |
10
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng: )
- League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)