Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 7:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
4
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
5
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
6
|
1 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 5:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
3
|
1 | 1 | 2:0 | 3 |
4
|
1 | 0 | 0:2 | 0 |
5
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
6
|
1 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
1 | 1 | 2:0 | 3 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
6
|
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
2
|
2 | 1 | 4:2 | 3 |
3
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
4
|
1 | 1 | 1:0 | 3 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
3 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
3
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
4
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
5
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
6
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
2
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 4:0 | 3 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
1 | 0 | 0:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
2
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 3:0 | 3 |
3
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
4
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.