Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 11 | 33:13 | 39 |
2
![]() |
18 | 8 | 22:17 | 31 |
3
![]() |
18 | 9 | 23:30 | 29 |
4
![]() |
18 | 6 | 17:11 | 26 |
5
![]() |
18 | 5 | 17:15 | 24 |
6
![]() |
18 | 5 | 24:23 | 22 |
7
![]() |
18 | 5 | 19:20 | 21 |
8
![]() |
18 | 5 | 22:25 | 21 |
9
![]() |
18 | 3 | 17:22 | 17 |
10
![]() |
18 | 1 | 17:35 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.