Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 20 | 99:6 | 61 |
2
![]() |
22 | 17 | 116:15 | 53 |
3
![]() |
23 | 14 | 50:30 | 46 |
4
![]() |
22 | 12 | 42:23 | 42 |
5
![]() |
23 | 11 | 57:30 | 36 |
6
![]() |
21 | 9 | 44:21 | 32 |
7
![]() |
21 | 5 | 22:40 | 21 |
8
![]() |
22 | 6 | 24:57 | 20 |
9
![]() |
22 | 4 | 22:87 | 15 |
10
![]() |
21 | 3 | 9:87 | 11 |
11
![]() |
22 | 1 | 11:100 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.