Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 13 | 40:20 | 44 |
2
|
20 | 12 | 45:26 | 39 |
3
|
20 | 11 | 36:17 | 39 |
4
|
20 | 12 | 36:21 | 39 |
5
|
20 | 10 | 43:29 | 34 |
6
|
20 | 8 | 33:42 | 29 |
7
|
20 | 7 | 27:26 | 27 |
8
|
20 | 7 | 30:29 | 26 |
9
|
20 | 7 | 25:26 | 26 |
10
|
20 | 7 | 42:39 | 25 |
11
|
21 | 7 | 35:38 | 25 |
12
|
20 | 7 | 32:45 | 25 |
13
|
20 | 8 | 30:48 | 24 |
14
|
20 | 5 | 25:30 | 21 |
15
|
20 | 5 | 20:41 | 17 |
16
|
20 | 3 | 18:40 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.