Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 8 | 22:15 | 50 |
6
![]() |
10 | 7 | 25:9 | 44 |
7
![]() |
10 | 6 | 23:14 | 39 |
8
![]() |
10 | 4 | 14:12 | 31 |
9
![]() |
10 | 1 | 14:25 | 27 |
10
![]() |
10 | 1 | 10:33 | 11 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Curtisoara: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- LPS HD Clinceni: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cetatea: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petrolul Potcoava: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Dunarea Giurgiu: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sporting Rosiori: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu)