Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 5:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 5:4 | 6 |
4
![]() |
3 | 1 | 5:4 | 5 |
5
![]() |
3 | 1 | 4:5 | 4 |
6
![]() |
3 | 2 | 5:3 | 2 |
7
![]() |
3 | 0 | 3:5 | 1 |
8
![]() |
3 | 0 | 2:5 | 1 |
9
![]() |
3 | 0 | 2:6 | 0 |
10
![]() |
3 | 1 | 5:5 | -11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)