Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 17 | 53:13 | 54 |
2
![]() |
20 | 16 | 57:7 | 51 |
3
![]() |
20 | 13 | 49:19 | 43 |
4
![]() |
20 | 11 | 48:28 | 34 |
5
![]() |
20 | 10 | 45:28 | 34 |
6
![]() |
20 | 8 | 33:33 | 28 |
7
![]() |
20 | 6 | 29:52 | 19 |
8
![]() |
20 | 5 | 18:39 | 18 |
9
![]() |
20 | 5 | 25:51 | 17 |
10
![]() |
20 | 4 | 23:54 | 13 |
11
![]() |
20 | 0 | 14:70 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.