Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 13 | 47:26 | 42 |
2
![]() |
18 | 12 | 44:17 | 39 |
3
![]() |
17 | 10 | 31:25 | 33 |
4
![]() |
17 | 10 | 29:23 | 33 |
5
![]() |
18 | 8 | 24:21 | 30 |
6
![]() |
17 | 9 | 33:24 | 27 |
7
![]() |
18 | 7 | 23:20 | 26 |
8
![]() |
17 | 7 | 29:20 | 25 |
9
![]() |
17 | 7 | 25:23 | 23 |
10
![]() |
17 | 5 | 28:24 | 22 |
11
![]() |
17 | 6 | 24:28 | 21 |
12
![]() |
17 | 5 | 21:29 | 19 |
13
![]() |
17 | 5 | 18:31 | 19 |
14
![]() |
17 | 4 | 18:29 | 17 |
15
![]() |
17 | 3 | 21:37 | 9 |
16
![]() |
18 | 1 | 8:46 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.