Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
27 | 18 | 50:20 | 61 |
2
![]() |
27 | 17 | 50:25 | 55 |
3
![]() |
27 | 16 | 46:36 | 50 |
4
![]() |
27 | 12 | 30:25 | 42 |
5
![]() |
27 | 9 | 41:31 | 35 |
6
![]() |
27 | 8 | 30:39 | 30 |
7
![]() |
26 | 6 | 30:35 | 28 |
8
![]() |
27 | 7 | 27:48 | 28 |
9
![]() |
26 | 7 | 29:43 | 25 |
10
![]() |
27 | 3 | 20:51 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.