Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 5:3 | 9 |
3
|
4 | 3 | 5:3 | 9 |
4
|
4 | 2 | 5:2 | 8 |
5
|
4 | 2 | 9:4 | 7 |
6
|
4 | 2 | 6:4 | 7 |
7
|
4 | 2 | 7:6 | 7 |
8
|
4 | 2 | 5:5 | 7 |
9
|
4 | 2 | 5:4 | 6 |
10
|
4 | 2 | 10:11 | 6 |
11
|
4 | 1 | 4:4 | 5 |
12
|
4 | 1 | 3:8 | 4 |
13
|
4 | 1 | 5:7 | 3 |
14
|
4 | 1 | 4:6 | 3 |
15
|
4 | 1 | 7:10 | 3 |
16
|
4 | 1 | 5:8 | 3 |
17
|
4 | 0 | 1:4 | 2 |
18
|
4 | 0 | 1:4 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Thăng hạng: )
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.