Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 38:17 | 36 |
2
![]() |
17 | 10 | 43:25 | 34 |
3
![]() |
16 | 9 | 35:14 | 33 |
4
![]() |
16 | 8 | 28:12 | 29 |
5
![]() |
16 | 7 | 27:26 | 25 |
6
![]() |
16 | 6 | 25:27 | 21 |
7
![]() |
16 | 6 | 20:26 | 21 |
8
![]() |
17 | 5 | 24:36 | 18 |
9
![]() |
16 | 4 | 16:22 | 17 |
10
![]() |
16 | 3 | 24:36 | 14 |
11
![]() |
16 | 3 | 11:28 | 10 |
12
![]() |
16 | 2 | 13:35 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.