Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 18:4 | 24 |
2
![]() |
6 | 4 | 20:6 | 17 |
3
![]() |
5 | 2 | 6:7 | 14 |
4
![]() |
6 | 2 | 10:12 | 9 |
5
![]() |
5 | 2 | 4:9 | 6 |
6
![]() |
5 | 1 | 6:12 | 5 |
7
![]() |
5 | 0 | 3:17 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 9:6 | 14 |
2
![]() |
5 | 3 | 12:10 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 11:14 | 13 |
4
![]() |
6 | 4 | 11:6 | 12 |
5
![]() |
6 | 3 | 11:10 | 11 |
6
![]() |
5 | 3 | 6:6 | 11 |
7
![]() |
5 | 0 | 5:13 | 0 |
- Division 2 - Norrland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Boden: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Friska Viljor: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Bergnasets: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Lucksta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kiruna: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)