Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 15 | 115:1 | 45 |
2
![]() |
16 | 14 | 62:16 | 42 |
3
![]() |
16 | 9 | 42:32 | 29 |
4
![]() |
15 | 7 | 30:41 | 22 |
5
![]() |
15 | 4 | 14:45 | 12 |
6
![]() |
16 | 3 | 8:67 | 9 |
7
![]() |
17 | 1 | 12:81 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.