Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 13 | 45:16 | 43 |
2
|
20 | 13 | 41:17 | 43 |
3
|
19 | 12 | 35:18 | 41 |
4
|
20 | 11 | 29:17 | 36 |
5
|
21 | 10 | 31:22 | 35 |
6
|
21 | 9 | 30:27 | 32 |
7
|
20 | 6 | 23:17 | 28 |
8
|
20 | 7 | 24:19 | 28 |
9
|
21 | 4 | 21:27 | 21 |
10
|
21 | 4 | 15:31 | 20 |
11
|
20 | 3 | 19:32 | 18 |
12
|
21 | 4 | 15:39 | 15 |
13
|
20 | 3 | 11:30 | 14 |
14
|
21 | 2 | 13:40 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.