Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
23 | 16 | 47:14 | 53 |
2
![]() |
24 | 16 | 40:29 | 49 |
3
![]() |
24 | 11 | 35:23 | 42 |
4
![]() |
25 | 10 | 40:35 | 37 |
5
![]() |
25 | 9 | 33:30 | 36 |
6
![]() |
25 | 10 | 22:26 | 34 |
7
![]() |
25 | 10 | 36:33 | 34 |
8
![]() |
25 | 8 | 20:27 | 28 |
9
![]() |
25 | 3 | 21:49 | 15 |
10
![]() |
25 | 3 | 26:54 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.