Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 11:1 | 12 |
2
|
4 | 3 | 5:0 | 10 |
3
|
4 | 3 | 13:3 | 9 |
4
|
3 | 3 | 6:1 | 9 |
5
|
4 | 3 | 5:3 | 9 |
6
|
4 | 2 | 10:4 | 8 |
7
|
4 | 2 | 4:2 | 7 |
8
|
4 | 1 | 7:11 | 5 |
9
|
4 | 1 | 4:7 | 4 |
10
|
4 | 1 | 4:8 | 4 |
11
|
3 | 0 | 6:6 | 3 |
12
|
4 | 0 | 3:4 | 3 |
13
|
4 | 1 | 2:8 | 3 |
14
|
3 | 0 | 5:6 | 2 |
15
|
3 | 0 | 0:4 | 1 |
16
|
4 | 0 | 4:9 | 1 |
17
|
4 | 0 | 3:8 | 1 |
18
|
4 | 0 | 2:9 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.