Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 13 | 45:4 | 41 |
2
![]() |
16 | 13 | 46:9 | 40 |
3
![]() |
16 | 12 | 38:15 | 37 |
4
![]() |
16 | 7 | 29:24 | 24 |
5
![]() |
16 | 6 | 14:26 | 20 |
6
![]() |
16 | 5 | 14:33 | 17 |
7
![]() |
16 | 5 | 11:35 | 16 |
8
![]() |
16 | 3 | 17:23 | 13 |
9
![]() |
16 | 3 | 12:30 | 12 |
10
![]() |
16 | 3 | 13:40 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.