Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:1 | 6 |
2
|
2 | 2 | 6:0 | 6 |
3
|
2 | 2 | 3:1 | 6 |
4
|
2 | 2 | 3:1 | 6 |
5
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
6
|
2 | 1 | 3:0 | 4 |
7
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
8
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
9
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
10
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
11
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
12
|
2 | 0 | 0:3 | 1 |
13
|
2 | 0 | 1:3 | 0 |
14
|
2 | 0 | 1:3 | 0 |
15
|
2 | 0 | 0:2 | 0 |
16
|
1 | 0 | 0:3 | 0 |
17
|
2 | 0 | 2:6 | 0 |
18
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - 1. Lig
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.