Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 13:6 | 12 |
2
![]() |
5 | 4 | 9:4 | 12 |
3
![]() |
5 | 2 | 7:8 | 7 |
4
![]() |
5 | 2 | 5:8 | 7 |
5
![]() |
5 | 3 | 10:8 | 5 |
6
![]() |
5 | 1 | 8:9 | 5 |
7
![]() |
5 | 0 | 3:6 | 3 |
8
![]() |
5 | 0 | 5:9 | 2 |
9
![]() |
5 | 0 | 3:8 | 1 |
10
![]() |
5 | 3 | 11:8 | -5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)